|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rameau
![](img/dict/02C013DD.png) | [rameau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rameau à fruits | | nhánh quả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rameaux communicants | | (giải phẫu) nhánh nối | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un rameau des Alpes | | một nhánh của dãy núi An-pơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les rameaux d'une famille | | các nhánh của một dòng họ | | ![](img/dict/809C2811.png) | dimanche des Rameaux; les Rameaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) lễ Cành, hội Cành |
|
|
|
|