![](img/dict/02C013DD.png) | [ramener] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa trở lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramenez le malade, je veux l'examiner une seconde fois |
| đưa người bệnh trở lại, tôi muốn khám cho ông ta một lần nữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vais vous chez vous en voiture |
| tôi sẽ đưa anh về nhà bằng xe con |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dắt về, bắt về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener le chien |
| dắt con chó về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener un déserteur |
| bắt người đào ngũ về |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khiến quay về, buộc quay về |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le mauvais temps le ramène à la maison |
| trời xấu buộc nó quay về nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kéo lại (chỗ cũ, tình trạng cũ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener son châle sur les épaules |
| kéo lại chiếc khăn san lên vai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vãn hồi, khôi phục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener la paix |
| vãn hồi hoà bình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener quelqu'un à la vie |
| cứu sống ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramener une fraction à sa plus simple expression |
| rút một phân số thành dạng đơn giản nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la ramener |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ra vẻ ta đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ramener sa fraise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fraise |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đến, tới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ramener tout à soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quy hết về mình (coi (như) trung tâm) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ramener un cheval |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gò cổ ngựa |