![](img/dict/02C013DD.png) | [ramification] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phân nhánh; nhánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramification d'une tige |
| sự phân nhánh của thân cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramifications nerveuses |
| nhánh thần kinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramification des bois du cerf |
| nhánh gạc hươu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramification d'une voie ferrée |
| nhánh đường sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chi nhánh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Société ayant des ramifications en province |
| hội có chi nhánh ở các tỉnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les ramifications d'une science |
| các ngành của một môn khoa học |