Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rampant


[rampant]
tính từ
bò, bò sát
Animal rampant
động vật bò sát
Plante rampante
cây bò
(kiến trúc) dốc; nghiêng
đứng trên chân sau (con vật ở huy hiệu)
(nghĩa bóng) luồn cúi
Caractère rampant
tính hay luồn cúi
personnel rampant
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân)
danh từ giống đực
(kiến trúc) mặt nghiêng, mặt dốc
(quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) nhân viên mặt đất (của quân chủng không quân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.