Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rampe


[rampe]
danh từ giống cái
đoạn đường dốc, chỗ dốc, mặt dốc
Automobile qui monte une rampe
xe ô-tô lên một đoạn đường dốc
tay vịn, lan can (cầu thang)
Rampe de bois
chỗ vịn bằng gỗ
S'accrocher à la rampe
bám lấy lan can
hàng đèn chiếu (trước sân khấu; ở sân bay; trước cửa hàng)
lâcher la rampe
(thông tục) chết
rampe de lancement
bệ phóng (tên lửa...)
tenir bon la rampe
vững vàng, không nao núng
giữ gìn được sức khoẻ, vẻ tươi đẹp của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.