Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rance


[rance]
tính từ
hôi dầu, ôi khét
Beurre rance
bơ hôi dầu, mùi ôi khét
Sentir le rance
có mùi hôi dầu
danh từ giống đực
mùi hôi dầu, mùi khét
phản nghĩa Frais.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.