Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ranger


[ranger]
ngoại động từ
sắp thành hàng
Ranger des soldats
sắp quân thành hàng
sắp xếp; xếp dọn
Ranger des papiers
sắp xếp giấy tờ
Ranger sa chambre
xếp dọn phòng
dẹp
Ranger sa voiture
dẹp chiếc xe (ra nơi khác)
đặt; kéo
Ranger quelqu'un sous ses ordres
đặt ai dưới quyền sai bảo của mình
Ranger quelqu'un de son côté
kéo ai về phe mình
(hàng hải) đi gần, đi dọc theo
Ranger une côte
đi dọc theo bờ biển
(từ cũ, nghĩa cũ) liệt vào hàng, để vào hạng
Ranger un auteur parmi les classiques
liệt một tác giả vào hàng các tác giả cổ điển
nội đồng từ
sắp xếp công việc, thu xếp công việc
Il passe son temps à ranger
anh ta dùng thời giờ của mình để thu xếp công việc
danh từ giống đực
người bảo vệ khu bảo tồn, công viên quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.