|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rankling
rankling![](img/dict/02C013DD.png) | ['ræηkliη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm mủ; chưa lành (vết thương) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau khổ |
/'ræɳkliɳ/
tính từ
làm mủ; chưa lành (vết thương)
giày vò, day dứt, làm đau đớn, làm đau kh
|
|
|
|