Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rapatrier


[rapatrier]
ngoại động từ
cho hồi hương, trả về nước
Rapatrier des prisonniers de guerre
cho tù binh hồi hương
(từ cũ, nghĩa cũ) giải hoà
Rapatrier deux amis qui étaient brouillés
giải hoà hai người bạn đang bất hoà với nhau
phản nghĩa Déporter, exiler.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.