Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raquette


[raquette]
danh từ giống cái
vợt, raket
Raquette de tennis
vợt (đánh) quần vợt
Raquette de ping-pong
vợt (đánh) bóng bàn
Manche d'une raquette
cán vợt
đế vợt (để lắp vào giày đi trên tuyết mềm)
bẫy dò (để bẫy chim)
(thực vật học) cây xương rồng vợt
avoir un bon coup de raquette
chơi giỏi, chơi hay (bóng bàn, quần vợt)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.