Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasade


[rasade]
danh từ giống cái
cốc đầy tràn (lượng chứa)
Rasade de vin
cốc rượu vang đầy tràn
Boire une rasade
uống một cốc đầy tràn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.