| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rasoir   
 
   | [rasoir] |    | danh từ giống đực |  |   |   | dao cạo |  |   |   | Lames de rasoir |  |   | lưỡi dao cạo |  |   |   | au rasoir |  |   |   | hoàn toàn, đầy đủ |  |   |   | couper comme un rasoir |  |   |   | sắc lắm |  |   |   | rasoir de sûreté |  |   |   | dao bào |    | tính từ (không đổi) |  |   |   | (thông tục) chán quá |  |   |   | Un film rasoir |  |   | một phim chán quá |    | phản nghĩa Intéressant. |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |