Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rasseoir


[rasseoir]
ngoại động từ
đặt ngồi lại
Rasseoir un enfant
đặt một em bé ngồi lại
Rasseoir un malade dans son lit
đặt bệnh nhân ngồi lại trên giường
đặt lại
Rasseoir une statue
đặt lại pho tượng
(từ cũ, nghĩa cũ) làm trấn tĩnh lại
Rasseoir son esprit
làm cho đầu óc trấn tĩnh lại
nội động từ
lắng trong (rượu...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.