Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rata


[rata]
danh từ giống đực
(thông tục) món ragu khoai; món ragu đậu
(thông tục) suất ăn
Un maigre rata
suất ăn ít ỏi
ne pas s'endormir sur le rata
nhanh nhẹn, năng động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.