Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rate


[rate]
danh từ giống cái
chuột cái
(giải phẫu) (lá) lách
Fonction de la rate
chức năng của lá lách
dilater la rate
(thân mật) làm cho bật cười
ne pas se fouler la rate
(thân mật) không chịu khó, lười nhác
se fouler la rate
(thân mật) nỗ lực, cố gắng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.