Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
ratio
/'reiʃiou/
danh từ, số nhiều ratios /'reiʃiouz/
tỷ số, tỷ lệ ratio of similitude (toán học) tỷ số đồng dạng in the ratio of 5 to 10 theo tỷ lệ 5 trên 10 to be in direct ratio to theo tỷ lệ thuận với to be in inverse ratio to theo tỷ lệ nghịch với (kỹ thuật) số truyền
tỷ suất r. of division tỷ số chia r. of similitude tỷ số đồng dạng affine r. (hình học) tỷ số đơn amplitude r. tỷ số biên độ anharmonic r. tỷ số không điều hoà barter-price r. tỷ số giá trao đổi common r. tỷ số chung correlation r. tỷ số tương quan cross r. tỷ số kép, tỷ số phức hợp deformation r. (giải tích) tỷ số dãn nở direct r. tỷ số thuận direction r. tỷ số chỉ phương double r. tỷ số kép equianharmonic r. tỷ số đẳng phi điều excess pressure r. tỷ số dư áp extreme and mear r.s trung và ngoại tỷ gear r. tỷ số truyền harmonic r. tỷ số điều hoà incremental r. gia suất intensity r. tỷ số cường độ inverse r. tỷ lệ nghịch likelihood r. tỷ số hợp lý magnification r. (giải tích) tỷ số giãn (trong phép ánh xạ bảo giác) mesh r. tỷ số bước lưới period r. tỷ số chu kỳ ray r. tỷ số vị tự reciprocal r. tỷ lệ nghịch sampling r. tỷ lệ lấy mẫu variance r. tỷ số phương sai