ration   
 
   | [ration] |    | danh từ giống cái |  |   |   | khẩu phần |  |   |   | Ration de pain |  |   | khẩu phần bánh mì |  |   |   | Ration de foin |  |   | khẩu phần cỏ khô |  |   |   | Toucher sa ration de viande |  |   | nhận khẩu phần thịt của mình |  |   |   | Distribuer les rations |  |   | phân phát những khẩu phần (ăn) |  |   |   | Ration alimentaire |  |   | khẩu phần ăn |  |   |   | mẻ, món |  |   |   | Recevoir sa ration de coups |  |   | được một mẻ đòn |  
 
    | 
		 |