| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 rationner   
 
   | [rationner] |    | ngoại động từ |  |   |   | phân phối hạn định |  |   |   | Rationner le riz |  |   | phân phối gạo hạn định |  |   |   | áp dụng chế độ phân phối hạn định cho |  |   |   | Rationner les habitants d'une ville |  |   | áp dụng chế độ phân phối hạn định cho dân một thành phố |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |