Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rattacher


[rattacher]
ngoại động từ
buộc lại
Rattacher les cordons de ses souliers
buộc lại dây giày
Rattacher un chien qui s'est enfuir
buộc con chó vừa sổng lại
nối, gắn
Rattacher une question à une autre
gắn một vấn đề với vấn đề khác
Sentiment qui le rattache au pays
tình cảm gắn anh ta với xứ sở
sáp nhập
Rattacher un village à une province
sáp nhập một xã vào một tỉnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.