Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rattrapage


[rattrapage]
danh từ giống đực
(ngành in) dòng sang trang; sự tiếp sang trang
cours de rattrapage
lớp học đuổi (cho học sinh học chậm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.