Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravager


[ravager]
ngoại động từ
tàn phá; phá hoại
Les ennemis ravagèrent le pays
quân địch tàn phá đất nước
Grêle qui ravage la moisson
mưa đá tàn phá mùa màng
(nghĩa bóng) giày vò, làm suy mòn
Les soucis l'ont ravagé
lo âu đã giày vò hắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.