Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravageur


[ravageur]
tính từ
tàn phá; phá hoại
Insectes ravageurs
sâu bọ phá hoại
(nghĩa bóng) giày vò
danh từ giống đực
kẻ tàn phá; kẻ phá hoại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.