  | [ravagé] | 
  | tÃnh từ | 
|   |   | bị tàn phá | 
|   |   | Pays ravagé | 
|   | nước bị tàn phá | 
|   |   | biến dạng đi | 
|   |   | Visage ravagé de rides | 
|   | mặt biến dạng đi vì nếp nhăn | 
|   |   | bị giày vò | 
|   |   | Ravagé de remords | 
|   | bị hối háºn giày vò | 
|   |   | (thân máºt) Ä‘iên Ä‘iên, gàn | 
|   |   | Il est complètement ravagé! | 
|   | nó hoàn toàn gàn rồi! |