Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravier


[ravier]
danh từ giống đực
đĩa dọn oocđơ, đĩa dọn món bày bàn
hầm cất củ cải (qua mùa đông)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.