Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravir


[ravir]
ngoại động từ
cướp; công đi.
Ravir le bien d'autrui
cướp của người khác
Aigle qui ravit sa proie
con đại bàng công mồi đi
làm cho rất vui thích
Son chant me ravit
giọng hát của cô ta làm tôi rất vui thích
à ravir
tuyệt diệu
belle à ravir
đẹp tuyệt diệu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.