Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravissement


[ravissement]
danh từ giống đực
sự rất vui thích
Elle l'écoutait avec ravissement
cô ta rất vui thích nghe nó nói
Phản nghĩa Affliction.
(tôn giáo) sự mê li
(từ cũ, nghĩa cũ) sự cướp đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.