Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ravitailleur


[ravitailleur]
danh từ giống đực
(quân sự) xe tiếp tế; tàu tiếp tế; máy bay tiếp tế
(thể dục thể thao) người tiếp tế (thức ăn trong cuộc đua xe đạp, xăng dầu trong một cuộc đua ô-tô...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.