Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
raviver


[raviver]
ngoại động từ
thổi bừng lên, nhen bừng lên
Raviver le feu
nhen lửa bừng lên
làm cho tươi lại
Raviver des couleurs
làm cho màu tươi lại
(kỹ thuật) đánh sạch gỉ (kim loại trước khi mạ hay hàn)
(nghĩa bóng) làm sống lại, khơi lại
Raviver un vieux souvenir
làm sống lại một kỷ niệm cũ
Raviver une douleur ancienne
khơi lại mối đau lòng cũ
phản nghĩa Atténuer, effacer, endormir, estomper, éteindre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.