Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonne


[rayonne]
danh từ giống cái
tơ nhân tạo; lụa nhân tạo
Rayonne duveteuse
lụa nhân tạo xù lông
Rayonne encollée
lụa nhân tạo hồ cứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.