|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rayonner
![](img/dict/02C013DD.png) | [rayonner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tỏa sáng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toả tia, toả ra (các phía) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Douleur qui rayonne | | đau toả ra các phía | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point d'où rayonnent une foule de rues | | điểm từ đấy toả ra một loạt đường phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bức xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaleur qui rayonne | | nhiệt bức xạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) toả rạng; rạng rỡ, hớn hở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culture qui rayonne dans le monde | | nền văn hóa toả rạng khắp thế giới | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage qui rayonne | | mặt mày hớn hở | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lí) phát xạ, bức xạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) rạch hàng gieo hạt |
|
|
|
|