|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rebondissement
 | [rebondissement] |  | danh từ giống đực | |  | sự lại nổi lên, sự lại phục hồi, sự lại nảy lên | |  | Le rebondissement d'une crise | | sự lại nổi lên của cuộc khủng hoảng | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nảy lên (của quả bóng...) |
|
|
|
|