| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 recoller   
 
   | [recoller] |    | ngoại động từ |  |   |   | dán lại, gắn lại |  |   |   | Recoller l'enveloppe |  |   | dán lại phong bì |  |   |   | Recoller une assiette cassée |  |   | gắn lại cái đĩa vỡ |    | nội động từ |  |   |   | (thể dục) lại đuổi kịp đoàn (sau một thời gian bị bỏ lại) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |