Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recommander


[recommander]
ngoại động từ
giới thiệu, tiến cử, gửi gắm
Recommander un livre à des amis
giói thiệu một cuốn sách cho bạn bè
Recommander un produit
giới thiệu một sản phẩm
Recommander un élève à ses maîtres
gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy
dặn dò, khuyên bảo; khuyên
Je vous recommande d'être prudent
tôi khuyên anh nên thận trọng
Le médecin lui a recommandé le repos
bác sĩ đã khuyên anh ta nên nghỉ ngơi
làm cho đáng quý mến
gửi bảo đảm (thư...)
Recommander une lettre
gởi bảo đảm một lá thư
recommander son âme à Dieu
cầu Chúa phù hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.