|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recommitment
recommitment![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:kə'mitmənt] | | Cách viết khác: | | recommittal | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri:kə'mitl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phạm lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bỏ tù lại, sự tống giam lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...) |
/'ri:kə'mitmənt/ (recommittal) /'ri:kə'mitl/
danh từ
sự phạm lại
sự bỏ tù lại, sự tống giam lại
sự chuyển lại (một dự luật...) cho một tiểu ban xét (ở nghị viện...)
|
|
|
|