recondite
recondite | ['rekəndait] |  | tính từ | |  | khó hiểu, tối nghĩa (về đề tài) | |  | bí hiểm, khó hiểu (về nhà văn..) | |  | a recondite writer | | nhà văn khó hiểu | |  | recondite style | | văn phong khó hiểu |
/ri'kɔndait/
tính từ
tối tăm, bí hiểm, khó hiểu recondite style văn phong khó hiểu a recondite writer nhà văn khó hiểu
|
|