|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reconduire
![](img/dict/02C013DD.png) | [reconduire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa về dẫn về | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduire un ami jusque chez lui | | đưa một người bạn về đến tận nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiễn đưa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduire un visiteur jusqu'à la porte | | tiễn đưa người khách ra đến cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (mỉa mai) tống cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduire un insolent | | tổng cổ một tên láo xược | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếp tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduire un bail | | tiếp tục thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Reconduire une politique | | tiếp tục một chính sách |
|
|
|
|