Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reconnaissance




reconnaissance
[ri'kɔnisns]
danh từ (như) recce
(quân sự) sự trinh sát; sự do thám
To make a reconnaissance
Đi trinh sát; đi do thám
To make an aerial reconnaissance of an island
Thực hiện chuyến bay do thám một hòn đảo
Troops engaged in reconnaissance
Binh lính được cử đi trinh sát
A reconnaissance plane/party/mission
Máy bay/toán/nhiệm vụ trinh sát
sự thăm dò; sự khảo sát trước
a reconnaissance of the work to be done
sự thăm dò công tác sắp làm


/ri'kɔnisəns/

danh từ
(quân sự) sự trinh sát, sự do thám
to make a reconnaissance đi trinh sát, đi do thám
(quân sự) đội trinh sát
sự thăm dò
a reconnaissance of the work to be done sự thăm dò công tác sắp làm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.