| [ri'kɔnisns] |
| danh từ (như) recce |
| | (quân sự) sự trinh sát; sự do thám |
| | To make a reconnaissance |
| Đi trinh sát; đi do thám |
| | To make an aerial reconnaissance of an island |
| Thực hiện chuyến bay do thám một hòn đảo |
| | Troops engaged in reconnaissance |
| Binh lính được cử đi trinh sát |
| | A reconnaissance plane/party/mission |
| Máy bay/toán/nhiệm vụ trinh sát |
| | sự thăm dò; sự khảo sát trước |
| | a reconnaissance of the work to be done |
| sự thăm dò công tác sắp làm |