Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoupement


[recoupement]
danh từ giống đực
sự đối chiếu nhiều nguồn
Recoupement de témoignages
sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc
sự cắt, sự giao
Point de recoupement
giao điểm
(xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.