|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recoupement
| [recoupement] | | danh từ giống đực | | | sự đối chiếu nhiều nguồn | | | Recoupement de témoignages | | sự đối chiếu nhiều lời chứng để tìm ra sự thực của sự việc | | | sự cắt, sự giao | | | Point de recoupement | | giao điểm | | | (xây dựng) sự xây bóp ngọn (cho tường... thêm vững) |
|
|
|
|