recoverable
recoverable![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'kʌvərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | recoverable deposits | | tiền ký quỹ rút ra được | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | recoverable assets | | tài sản thu hồi lại được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể cứu chữa |
/ri'kʌvərəbl/
tính từ
có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại
có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...)
có thể cứu chữa
|
|