recreational
recreational | [,rekri'ei∫ənl] |  | tính từ | |  | (thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển | |  | làm giải trí, làm tiêu khiển | |  | to take part in recreational activities | | tham gia vào các hoạt động giải trí | |  | recreational facilities | | các phương tiện giải trí (bể bơi, sân thể thao..) |
/,rekri'eiʃənl/
tính từ
(thuộc) sự giải trí, (thuộc) sự tiêu khiển; có tính chất giải trí, có tính chất tiêu khiển
làm giải trí, làm tiêu khiển
|
|