Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
recru


[recru]
tính từ.
(văn học) (mệt) lử
Cheval recru
ngựa mệt lử
Il se sentit recru de fatigue
anh ta cảm thấy mệt lử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.