|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recrudescent
recrudescent![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:kru:'desnt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...) |
/,ri:kru:'desnt/
tính từ
sưng lại (vết thương...)
phát sinh lại (bệnh sốt...)
lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)
|
|
|
|