|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectification
rectification![](img/dict/02C013DD.png) | [,rektifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa chữa; sự sửa cho thẳng; sự được sửa chữa; vật được sửa chữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sửa chữa, sự đính chính (sách..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) sự chỉnh lưu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) sự cất lại, sự tinh cất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) sự tách sóng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) phép cầu trường được |
phép cầu trường, phép hiệu chỉnh
/,rektifi'keiʃn/
danh từ
sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
(vật lý) sự chỉnh lưu
(hoá học) sự cất lại, sự tinh cất
(rađiô) sự tách sóng
(toán học) phép cầu trường được
|
|
|
|