|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rectifier
rectifier![](img/dict/02C013DD.png) | ['rektifaiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dụng cụ để sửa cho thẳng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) máy chỉnh lưu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) bộ tách sóng |
(máy tính) máy chỉnh lưu
crystal r. máy chỉnh lưu tinh thể
dry r. máy chỉnh lưu khô
/'rektifaiə/
danh từ
dụng cụ để sửa cho thẳng
(vật lý) máy chỉnh lưu
(hoá học) máy cất lại, máy tinh cất
(rađiô) bộ tách sóng
|
|
|
|