Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recto




recto
['rektou]
danh từ, số nhiều rectos
trang bên phải (sách)
on the recto (page)
bên (trang) phải


/'rektou/

danh từ, số nhiều rectos /'rektouz/
trang bên phải (sách)

Related search result for "recto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.