redcap
redcap | ['redkæp] |  | danh từ | |  | (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt | |  | (động vật học) chim sẻ cánh vàng |
/'red'kæp/
danh từ
(quân sự) hiến binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
(động vật học) chim sẻ cánh vàng
|
|