|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
redcap
redcap![](img/dict/02C013DD.png) | ['redkæp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) chim sẻ cánh vàng |
/'red'kæp/
danh từ
(quân sự) hiến binh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) công nhân khuân vác
(động vật học) chim sẻ cánh vàng
|
|
|
|