redonner   
 
   | [redonner] |    | ngoại động từ |  |   |   | lại cho, cho lại, trả lại |  |   |   | Redonner à quelqu'un ce qu'on lui avait pris |  |   | cho lại ai cái gì mình đã lấy đi |  |   |   | Redonner la liberté à quelqu'un |  |   | trả lại tự do cho ai |  |   |   | Redonner le ballon à quelqu'un |  |   | chuyền bóng lại cho ai |  |   |   | khôi phục |  |   |   | Redonner de la force |  |   | khôi phục sức lực |    | nội động từ |  |   |   | lại sa vào, mắc phải |  |   |   | Redonner dans les excès |  |   | lại sa vào vòng phóng đãng |  
 
    | 
		 |