| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 redoubler   
 
   | [redoubler] |    | ngoại động từ |  |   |   | láy lặp |  |   |   | Redoubler une syllabe |  |   | (ngôn ngữ học) láy âm (tiết) |  |   |   | học lại, lưu |  |   |   | Redoubler une classe |  |   | lưu lớp |  |   |   | lót lại |  |   |   | Redoubler un manteau |  |   | lót lại áo khoác |  |   |   | gia tăng |  |   |   | Redoubler ses efforts |  |   | gia tăng cố gắng |    | nội động từ |  |   |   | gia tăng; mạnh lên |  |   |   | La tempête redouble |  |   | cơn bão mạnh lên |  |   |   | Redoubler d'attention |  |   | gia tăng chú ý |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |