Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
redresser


[redresser]
ngoại động từ
dựng đứng lại, dựng lại
Redresser un poteau
dựng lại cái cọc
uốn nắn, nắn
Redresser le jugement
uốn nắn lại sự nhận định
Redresser une tôle
nắn lại tấm tôn
Redresser un courant
nắn lại dòng điện
redresser la tête
ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.