redresser   
 
   | [redresser] |    | ngoại động từ |  |   |   | dựng đứng lại, dựng lại |  |   |   | Redresser un poteau |  |   | dựng lại cái cọc |  |   |   | uốn nắn, nắn |  |   |   | Redresser le jugement |  |   | uốn nắn lại sự nhận định |  |   |   | Redresser une tôle |  |   | nắn lại tấm tôn |  |   |   | Redresser un courant |  |   | nắn lại dòng điện |  |   |   | redresser la tête |  |   |   | ngẩng cao đầu (không chịu khuất phục nữa) |  
 
    | 
		 |