referee 
referee | [,refə'ri:] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) trọng tài (trong bóng đá..) (như) ref | |  | (pháp lý) trọng tài (kinh tế). | |  | người chứng nhận (đơn xin việc..) |  | ngoại động từ | |  | (thể dục,thể thao) làm trọng tài | |  | to referee at the match | | làm trọng tài cho một trận đấu |
(lý thuyết trò chơi) trọng tài
/,refə'ri:/
danh từ
(thể dục,thể thao), (pháp lý) trọng tài
động từ
(thể dục,thể thao) làm trọng tài to referee [at] a match làm trọng tài cho một trận đấu
|
|